CSKH
0868474010We can go anywhere
3.800.000đ
4.200.000đ
Bộ sạc DC to DC tăng áp cách ly 60A đa năng Buck and Boost điện áp 3v -75v là bộ điều khiển chuyển đổi DC/DC tự động tăng áp/giảm áp BUCK/BOOST chỉnh lưu đồng bộ. Nó hoạt động ở cả chế độ...
DANH MỤC: ĐIỆN CHO XE ,
Bộ sạc DC to DC tăng áp cách ly 60A đa năng Buck and Boost điện áp 3v -75v là bộ điều khiển chuyển đổi DC/DC tự động tăng áp/giảm áp BUCK/BOOST chỉnh lưu đồng bộ. Nó hoạt động ở cả chế độ BUCK (giảm áp) và BOOST (tăng áp), chuyển đổi liền mạch và không gây tiếng ồn giữa các chế độ, cho phép chuyển đổi điện áp đầu vào cao hơn, thấp hơn hoặc bằng điện áp đầu ra. Sử dụng thiết kế điều khiển chế độ dòng điện với đầu vào và đầu ra có thể điều chỉnh, cùng cảm biến dòng điện chính xác đo và kiểm tra điện áp tải ra chính xác , đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ô tô, camping, mobihome, RV car, offroad car, công nghiệp, viễn thông và pin
① Kiểm tra cẩn thận các cực đầu vào và đầu ra để tránh kết nối sai. Trước tiên, hãy kết nối cực dương của ắc quy chính với cực đầu vào, sau đó kết nối cực âm với cực đầu vào, có thể nối đất. (Cảnh báo: Đảo ngược cực tính sẽ gây ra hư hỏng tức thời và KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH!!!)
② Đảm bảo điện áp ắc quy chính trên 12V để khởi động đúng cách (nếu quá thấp, hãy khởi động xe trước).
③ Đếm ngược thời gian khởi động (mặc định: 60 giây) sẽ hiển thị trên màn hình..
④ Sau 5 giây trên màn hình chính, điện áp đầu ra sẽ được hiển thị.
⑤ Điều chỉnh cài đặt điện áp đầu ra:
(Bạn cần phải đợi vài giây hoặc hàng chục giây.)
⑥ Nhớ đảm bảo điện áp đầu ra của giao diện chính bằng với điện áp đầu ra được thiết lập trong giao diện cài đặt ở bước ⑤ trước khi bắt đầu kết nối pin phụ, hãy kết nối cực dương đầu ra với cực đầu ra, và cuối cùng kết nối cực âm đầu ra với cực đầu ra. Cực âm có thể được nối đất; (Nếu cực dương và cực âm được kết nối ngược nhau một lần, nó sẽ bị hư hỏng ngay lập tức và không có giá trị sửa chữa KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH!!!!!!)
⑦ Màn hình hiển thị dòng điện đầu ra, có nghĩa là nó đang ở trạng thái hoạt động bình thường (Lưu ý! Sau khi kết nối pin phụ, không cài đặt điện áp đầu ra. Nếu bạn muốn cài đặt điện áp đầu ra mới, bạn cần ngắt kết nối cực dương và cực âm của pin phụ khỏi đầu ra của thiết bị và cài đặt theo bước ⑤).
LƯU Ý ĐẶC BIỆT:
■ Phần hiển thị sử dụng màn hình LCD đơn sắc làm giao diện tương tác giữa người và máy, hiển thị dữ liệu thời gian thực như điện áp đầu ra hiện tại, dòng điện đầu ra, điện áp đầu vào, thời gian trễ khởi động, nhiệt độ bên trong và trạng thái lỗi.
Người dùng có thể cấu hình các thông số như điện áp đầu ra, dòng điện tối đa, điện áp tắt máy, điện áp khởi động, bảo vệ quá áp, phục hồi quá áp, điện áp mặt trời, dòng điện mặt trời, độ trễ khởi động, ngôn ngữ và khôi phục cài đặt gốc. Ngoài ra, người dùng có thể xem phiên bản thiết bị hiện tại.
Nếu không nhấn nút nào, đèn nền màn hình sẽ tự động tắt sau 15 giây. Nhấn bất kỳ nút nào sẽ khôi phục đèn nền.
■ Phím chức năng:
Return Button
Up Button
Down Button
Settings (Confirm) Button
Tất cả các nút đều hỗ trợ điều chỉnh bằng cách nhấn giữ. Khi thay đổi cài đặt, nhấn và giữ nút Lên hoặc Xuống trong 1 giây để tăng hoặc giảm nhanh chóng.
· • Khi bật nguồn, thiết bị sẽ mặc định ở trang trì hoãn khởi động. Nếu thời gian đếm ngược ít hơn 5 giây, thiết bị sẽ tự động vào trang chính.
· • Nhấn và giữ nút Cài đặt trong 3 giây sẽ buộc vào trang chính, và thời gian đếm ngược khởi động sẽ tiếp tục chạy ở chế độ nền..
Ví Dụ:
Nếu điện áp của pin chính hơi cao hoặc dung lượng tương đối nhỏ, trong khi pin phụ có dung lượng lớn hơn, điện áp không tải của pin chính có thể là 13V, nhưng khi có tải, điện áp có thể giảm xuống còn 11V. Trong trường hợp này, thiết bị có thể liên tục chuyển đổi giữa chế độ khởi động và tắt máy. Để ngăn ngừa điều này, điện áp khởi động nên được đặt ở mức 13,5V để đảm bảo hoạt động ổn định..
Cài đặt mặc định:
■Trang này được sử dụng để cấu hình các thông số dữ liệu. Sau khi vào trang này, nhấn nhanh nút Lên hoặc Xuống để chọn cài đặt mong muốn.
Khi con trỏ di chuyển đến cài đặt mong muốn, nhấn nhanh nút Xác nhận để làm cho nền trường dữ liệu chuyển sang màu đen. Tại thời điểm này, sử dụng nút Lên hoặc Xuống để điều chỉnh giá trị mục tiêu.
Nếu trường dữ liệu được chọn, nhấn nút Trở về sẽ hủy điều chỉnh và khôi phục giá trị đã lưu trước đó (ngoại trừ điện áp đầu ra và dòng điện đầu ra).
Sau khi thiết lập giá trị mục tiêu, nhấn nhanh nút Xác nhận để tự động lưu dữ liệu.
■Khi không có trường dữ liệu nào được chọn, việc nhấn nút Quay lại sẽ trở về Trang Hiển thị Dữ liệu.
■Tất cả các thông số đã sửa đổi phải được lưu bằng cách nhấn nút Xác nhận để có hiệu lực. Quá trình lưu bộ nhớ mất vài giây. Nếu nguồn điện đầu vào bị ngắt trong quá trình này, mọi thay đổi tùy chỉnh sẽ bị mất.
■Cài đặt điện áp ra (output setting):
⚠ Warning: Khi pin hoặc tải điện dung khác được kết nối với đầu ra, việc điều chỉnh điện áp đầu ra bị nghiêm cấm!
■Cài đặt dòng điện sạc tối đa (Maximum Current Settings):
Nhìn chung, không cần phải điều chỉnh dòng điện tối đa, vì hệ thống mặc định sử dụng dòng điện sạc cao nhất.Thiết bị của chúng tôi có giới hạn công suất đầu ra tối đa.:
· Tăng áp (Boost mode): Maximum power is 750W
Dựa trên điều này, có thể rút ra các kết luận sau:
① Đối với ắc quy phụ 12V, dòng sạc tối đa lý tưởng có thể đạt tới 60A.
② Đối với ắc quy phụ 24V, dòng sạc tối đa lý tưởng có thể đạt tới 30A.
③ Đối với ắc quy phụ 48V, dòng sạc tối đa lý tưởng có thể đạt tới 15A.
■ Cài đặt điện áp ngừng (Shutdown Voltage Settings):
- Nếu được sử dụng để sạc xe, khi điện áp ắc quy chính giảm xuống dưới điện áp ngắt đã cài đặt, việc sạc ắc quy phụ sẽ dừng lại. Đồng thời, thiết bị sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện và màn hình sẽ tắt.
- Nếu điện áp đầu vào duy trì dưới điện áp ngắt trong 3 giây, thiết bị sẽ tự động tắt.
■ Cài đặt điện áp khởi động (Startup Voltage Settings):
- Điện áp khởi động quyết định thời điểm thiết bị sẽ tự động bật nguồn và tiếp tục hoạt động sau khi vào chế độ ngủ công suất thấp, khi điện áp đầu vào vượt quá điện áp khởi động đã cài đặt.
- Nếu được sử dụng để sạc xe, điện áp ắc quy chính phải đạt đến điện áp khởi động đã cài đặt trước khi bắt đầu sạc ắc quy phụ.
■ Cài đặt điện áp quá tải và điện áp phục hồi (Overvoltage and Recovery Voltage Settings):
⚠ Important: Vượt quá điện áp tối đa định mức của thiết bị vẫn có thể dẫn đến hư hỏng vĩnh viễn.
System Restrictions:
■About Solar Voltage Settings:
Cài đặt này được sử dụng để điều chỉnh MPPT (Theo dõi Điểm Công suất Tối đa) và chỉ áp dụng cho việc sạc pin mặt trời. Đối với các ứng dụng khác, cài đặt này phải được đặt ở giá trị tối thiểu là 0,0V.
Cách cài đặt:
Kiểm tra nhãn thông số kỹ thuật của tấm pin mặt trời—Vmp (Điện áp Điểm Công suất Tối đa) là giá trị cần được đặt làm điện áp mặt trời trên thiết bị.
■About Solar Current Settings:
Giá trị này dành cho các ứng dụng đặc biệt và không khuyến khích điều chỉnh. Nên đặt giá trị này ở mức tối đa; nếu không, nó sẽ giới hạn tổng công suất đầu ra của thiết bị.
Nếu tải ở phía đầu ra chỉ có thể xử lý một dòng điện nhỏ, trước tiên bạn có thể tính toán điện áp, dòng điện và công suất, sau đó cài đặt trước dòng điện đầu vào cho phù hợp.
■About Startup Delay Settings:
Cài đặt này điều chỉnh thời gian trễ khởi động khi bật nguồn, với phạm vi có thể cấu hình từ 5 đến 999 giây.
■About Language Settings:
Supports switching between Chinese and English.
■About Factory Reset:
Chọn "yes" và nhấn nút Xác nhận sẽ đặt lại toàn bộ dữ liệu về cài đặt gốc. Hệ thống sẽ tự động trở về Trang Chính, và khi thời gian trễ khởi động giảm xuống còn 60 giây, quá trình đặt lại về cài đặt gốc sẽ hoàn tất..
Các loại cáp và thông số kỹ thuật |
Kiểm tra khả năng chịu dòng điện |
12AWG Silicone Wire and BV/BVR 4mm² Wire |
Tải dưới 25A. |
10AWG Silicone Wire and BV/BVR 8mm² Wire |
Tải từ 20-35A. |
8AWG Silicone Wire and BV/BVR 12mm² Wire |
Tải từ 30-50A. |
6AWG Silicone Wire and BV/BVR 16mm² Wire |
Tải từ 60-100A. |
4AWG Silicone Wire and BV/BVR 25mm² Wire |
Tải từ 100-160A. |
Có thể có sự khác biệt giữa AWG thực tế và AWG được chỉ định. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp dây để xác nhận.!
Dòng điện đầu ra không bằng dòng điện đầu vào. Hãy sử dụng công thức:
Dòng điện = Công suất ÷ Điện áp
để tính toán, và đảm bảo công suất đầu vào lớn hơn công suất đầu ra ít nhất 10% để tính đến tổn thất năng lượng..
Ắc quy chì (Lead-Acid Battery Pack Voltage Parameters) |
||||||
Battery Cell Series Configuration |
1S |
2S |
3S |
4S |
5S |
6S |
Nominal Voltage |
12V |
24V |
36V |
48V |
60V |
72V |
Charging Voltage |
14.6V |
29.2V |
43.8V |
58.4V |
73V |
87.6V |
(Table 6-1)
Phosphate Lithium (LiFePO4) Battery Pack Voltage Parameters |
|||||||||||
1S |
2S |
4S |
6S |
7S |
8S |
10S |
11S |
12S |
14S |
15S |
16S |
3.2 |
6.4 |
12.8 |
19.2 |
22.4 |
25.6 |
32 |
35.2 |
38.4 |
44.8 |
48 |
51.2 |
3.65 |
7.3 |
14.6 |
21.9 |
25.6 |
29.2 |
36.5 |
40.2 |
43.8 |
51.1 |
54.8 |
58.4 |
(Table 6-2)
Polymer Lithium Nickel Cobalt Manganese (NCM) Battery Pack Voltage Parameters |
|||||||||||
1S |
2S |
3S |
4S |
5S |
6S |
7S |
8S |
9S |
10S |
11S |
12S |
3.7 |
7.4 |
11.1 |
14.8 |
18.5 |
22.2 |
25.9 |
29.6 |
33.3 |
37 |
40.7 |
44.4 |
4.2 |
8.4 |
12.6 |
16.8 |
21 |
25.2 |
29.4 |
33.6 |
37.8 |
42 |
46.2 |
50.4 |
(Table 6-3)
Trước khi điều chỉnh dòng sạc cho bộ pin, vui lòng tham khảo tốc độ sạc/xả (C-rate) của các cell pin. Việc đặt dòng sạc quá cao có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ an toàn của pin.
① Battery Cell Charging C-Rate
Tốc độ sạc (C) được tính theo công thức:
Tốc độ sạc C = Dòng điện sạc ÷ Dung lượng Pin
Ví dụ:
Một pin có tốc độ sạc 0,3C và dung lượng 200Ah
Dòng điện sạc tối đa được khuyến nghị:
200Ah × 0,3C = 60A
② Estimating Charging Time
③ Charging Time Calculation
0868474010